Phiên âm : xī cān.
Hán Việt : tây xan.
Thuần Việt : cơm Tây; cơm Âu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm Tây; cơm Âu. 西洋式的飯時, 吃時用刀、叉.