VN520


              

西餐

Phiên âm : xī cān.

Hán Việt : tây xan.

Thuần Việt : cơm Tây; cơm Âu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơm Tây; cơm Âu. 西洋式的飯時, 吃時用刀、叉.


Xem tất cả...