VN520


              

西洋畫

Phiên âm : xī yáng huà.

Hán Việt : tây dương họa.

Thuần Việt : tranh Tây; hội hoạ phương Tây .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh Tây; hội hoạ phương Tây (tranh vẽ theo trường phái hội hoạ Âu Mỹ, bao gồm tranh bút chì, tranh sơn dầu, tranh thuốc nước, tranh bột màu...). 指西洋的各種繪畫. 因工具、材料的不同, 可分為鉛筆畫、油畫、木炭畫、水彩畫、水粉畫等. 簡稱西畫.


Xem tất cả...