VN520


              

西學

Phiên âm : xī xué.

Hán Việt : tây học.

Thuần Việt : tây học .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tây học (cuối đời Thanh, gọi các học thuyết chính trị, xã hội, khoa học tự nhiên của giai cấp tư sản Âu Mỹ là tây học.). 清末稱歐美資產階級的自然科學和社會、政治學說.


Xem tất cả...