Phiên âm : xī xué.
Hán Việt : tây học.
Thuần Việt : tây học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tây học (cuối đời Thanh, gọi các học thuyết chính trị, xã hội, khoa học tự nhiên của giai cấp tư sản Âu Mỹ là tây học.). 清末稱歐美資產階級的自然科學和社會、政治學說.