VN520


              

西域

Phiên âm : xī yù.

Hán Việt : tây vực.

Thuần Việt : Tây Vực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tây Vực (thời Hán, chỉ các vùng phía tây Ngọc Môn Quan, bao gồm vùng Tân Cương và Tiểu Á). 漢時指現在玉門關以西的新疆和中亞細亞等地區.


Xem tất cả...