Phiên âm : chèn yìng.
Hán Việt : sấn ánh .
Thuần Việt : làm tôn thêm; làm nổi thêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm tôn thêm; làm nổi thêm. 映襯.