Phiên âm : xiāng lǐ.
Hán Việt : tương lí .
Thuần Việt : trợ lý giám đốc .
Đồng nghĩa : 幫助, 協助, 襄助, 副理, .
Trái nghĩa : , .
trợ lý giám đốc (cách gọi cũ). 舊時規模較大的銀行或企業中協助經理主持業務的人, 地位次于協理.