VN520


              

襄理

Phiên âm : xiāng lǐ.

Hán Việt : tương lí .

Thuần Việt : trợ lý giám đốc .

Đồng nghĩa : 幫助, 協助, 襄助, 副理, .

Trái nghĩa : , .

trợ lý giám đốc (cách gọi cũ). 舊時規模較大的銀行或企業中協助經理主持業務的人, 地位次于協理.