Phiên âm : xiè màn.
Hán Việt : tiết mạn .
Thuần Việt : khinh nhờn; không nghiêm túc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khinh nhờn; không nghiêm túc. 輕慢;不嚴肅.