Phiên âm : bèi biǎo diàn.
Hán Việt : bối biểu điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門替人裝潢字畫、冊頁和書籍等的店面。《初刻拍案驚奇》卷六:「自家十分得意, 叫秀才拿到褙裱店裡裱, 看見者無不贊嘆。」也稱為「裱褙店」。