Phiên âm : bāo lù.
Hán Việt : bao lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獎進錄用。《北史.卷三四.江式傳》:「時蒙褒錄, 敘列於儒林。」