VN520


              

褒貶

Phiên âm : bāo biǎn.

Hán Việt : bao biếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

褒貶人物

♦Tán dương hoặc gièm pha.
♦Phê bình, chỉ trách. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Phụng Thư tuy nhiên như thử chi mang, chỉ nhân tố tính hiếu thắng, duy khủng lạc nhân bao biếm, cố phí tận tinh thần, trù hoạch đích thập phần chỉnh tề 鳳姐雖然如此之忙, 只因素性好勝, 惟恐落人褒貶, 故費盡精神, 籌劃的十分整齊 (Đệ thập tứ hồi) Phượng Thư tuy là bận rộn như vậy, nhưng vì tính vốn háo thắng, chỉ sợ người ngoài chê trách, nên hết lòng lo liệu, tính toán mọi việc đâu vào đấy mười phần ổn thỏa.


Xem tất cả...