Phiên âm : bāo zàn.
Hán Việt : bao tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱揚讚美。南朝梁.劉勰《文心雕龍.銘箴》:「銘兼褒讚, 故體貴弘潤。」也作「褒贊」。