VN520


              

褒揚

Phiên âm : bāo yáng.

Hán Việt : bao dương.

Thuần Việt : biểu dương; tán dương; ca ngợi; tuyên dương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 貶抑, 誹謗, 貶低, .

biểu dương; tán dương; ca ngợi; tuyên dương. 表揚、嘉獎和獎勵.

♦Khen ngợi, biểu dương. ◇Tiêu Can 蕭乾: Như kim, tuy nhiên sự quá cảnh thiên, dã hoàn bất tất tại giá sự thượng cầu nhân bao dương 如今, 雖然事過境遷, 也還不必在這事上求人褒揚 (Nhất bổn thối sắc đích tương sách 一本腿色的相冊, Cửu 九).


Xem tất cả...