VN520


              

製造

Phiên âm : zhì zào.

Hán Việt : chế tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 建造, 製作, .

Trái nghĩa : , .

♦Đem nguyên liệu gia công làm thành đồ vật. ◇Ngô Tăng 吳曾: Huy Tông Sùng Ninh tứ niên, tuế thứ Ất Dậu, chế tạo cửu đỉnh 徽宗崇寧四年, 歲次乙酉, 製造九鼎 (Năng cải trai mạn lục 能改齋漫錄, Kí sự nhất 記事一).
♦Soạn thảo, trứ tác. ◇Huyền Trang 玄奘: Luận Sư ư thử chế tạo kinh bộ "Bì bà sa luận" 論師於此製造經部《毗婆沙論》(Đại Đường Tây vực kí 大唐西域記, A Du Đà quốc 阿踰陀國).
♦Quy hoạch bố trí.
♦Gây ra, tạo thành (tình cảnh, cục diện...). Thường hàm nghĩa giễu cợt, mỉa mai.


Xem tất cả...