VN520


              

裳裳

Phiên âm : cháng cháng.

Hán Việt : thường thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光明盛美的樣子。《詩經.小雅.裳裳者華》:「裳裳者華, 其葉湑兮。」