Phiên âm : cháng cháng.
Hán Việt : thường thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光明盛美的樣子。《詩經.小雅.裳裳者華》:「裳裳者華, 其葉湑兮。」