VN520


              

裱褙

Phiên âm : biǎo bèi.

Hán Việt : biểu bối .

Thuần Việt : bồi; đóng khung .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bồi; đóng khung (giấy, vải...). 裱1.


Xem tất cả...