VN520


              

裨將

Phiên âm : pí jiàng.

Hán Việt : tì tướng.

Thuần Việt : tì tướng; phó tướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tì tướng; phó tướng. 古代指副將.

♦Phó tướng. ☆Tương tự: thiên tì 偏裨, thiên tướng 偏將, phó tướng 副將. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thành thượng nhất viên tì tướng, tả thủ thác định hộ lương, hữu thủ chỉ trước thành hạ đại mạ 城上一員裨將, 左手托定護梁, 右手指著城下大罵 (Đệ thập ngũ hồi) Trên thành, một viên tì tướng, tay trái cầm chắc thanh ván giơ lên, tay phải trỏ xuống chửi mắng.