VN520


              

裝傻

Phiên âm : zhuāng shǎ .

Hán Việt : trang sọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cố tình làm ra vẻ ngớ ngẩn, ngu ngốc, hồ đồ. ◎Như: giá kiện sự minh minh thị nhĩ tố đích, nhĩ hoàn trang sọa ni 這件事明明是你做的, 你還裝傻 呢.


Xem tất cả...