VN520


              

補遺

Phiên âm : bǔ yí.

Hán Việt : bổ di.

Thuần Việt : phần bổ sung; phần bổ di; phần bổ sung những thiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phần bổ sung; phần bổ di; phần bổ sung những thiếu sót. 書籍正文有遺漏, 加以增補, 附在后面, 叫做補遺.

♦Tăng bổ vào chỗ thiếu sót trong thư tịch. Tăng bổ nội dung của sách cũng gọi là bổ di 補遺.


Xem tất cả...