VN520


              

補給

Phiên âm : bǔ jǐ.

Hán Việt : bổ cấp .

Thuần Việt : tiếp tế; tiếp viện; cấp bù; trợ cấp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp tế; tiếp viện; cấp bù; trợ cấp (bổ sung, cung cấp đạn dược, lương thực...). 補充、供給彈藥和糧草等.


Xem tất cả...