Phiên âm : bǔ chā.
Hán Việt : bổ sai.
Thuần Việt : đền bù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đền bù. 對已接受的價值或提供的服務所支付的款項, 特指補足退休職工的退休工資與原有工資的差額.