VN520


              

補助

Phiên âm : bǔ zhù.

Hán Việt : bổ trợ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

補助費.

♦Cứu giúp người hoạn nạn. § Nguồn gốc: ◇Mạnh Tử 孟子: Xuân tỉnh canh nhi bổ bất túc, thu tỉnh liễm nhi trợ bất cấp 春省耕而補不足, 秋省斂而助不給 (Cáo tử hạ 告子下).
♦Phụ giúp, khuông trợ. ◇Vương An Thạch 王安石: Thiết quan cận thế sĩ đại phu sở dục tất tâm lực nhĩ mục dĩ bổ trợ triều đình giả hữu hĩ 竊觀近世士大夫所欲悉心力耳目以補助朝廷者有矣 (Thượng Nhân Tông hoàng đế ngôn sự thư 上仁宗皇帝言事書).


Xem tất cả...