VN520


              

補充

Phiên âm : bǔ chōng.

Hán Việt : bổ sung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 補助, 補償, 補足, 彌補, 添補, 增補, .

Trái nghĩa : 消耗, 刪減, .

補充了十二支槍.

♦Thêm vào cho đủ. ◎Như: bổ sung thể lực 補充體力.


Xem tất cả...