Phiên âm : bǔ chōng.
Hán Việt : bổ sung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 補助, 補償, 補足, 彌補, 添補, 增補, .
Trái nghĩa : 消耗, 刪減, .
補充了十二支槍.
♦Thêm vào cho đủ. ◎Như: bổ sung thể lực 補充體力.