Phiên âm : bǔ cháng.
Hán Việt : bổ thường.
Thuần Việt : bồi thường; đền bù.
bồi thường; đền bù (tổn thất, tiêu hao); bổ sung (khiếm khuyết, chổ thiếu ); bổ khuyết. 抵消(損失、消耗);補足(缺欠、差額).
♦Bù hoặc đền cho. ☆Tương tự: bổ trợ 補助, bổ sung 補充, bổ túc 補足, di bổ 彌補.