VN520


              

裙釵

Phiên âm : qún chāi.

Hán Việt : quần thoa.

Thuần Việt : quần thoa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quần thoa (chỉ đàn bà con gái). 舊時指婦女.

♦Váy và thoa cài đầu, đều là phục sức của phụ nữ, nên quần thoa 裙釵 mượn chỉ phụ nữ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hà ngã đường đường tu mi thành bất nhược bỉ quần thoa tai, thật quý tắc hữu dư 何我堂堂鬚眉誠不若彼裙釵哉, 實愧則有餘 (Đệ nhất hồi) Sao ta đường đường là bậc tu mi mà không bằng khách quần thoa ư, thực rất đáng thẹn.


Xem tất cả...