VN520


              

裊裊婷婷

Phiên âm : niǎoniǎo tíng tíng.

Hán Việt : niểu niểu đình đình .

Thuần Việt : thướt tha; lả lướt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thướt tha; lả lướt. 形容女子走路體態輕盈.