Phiên âm : niǎoniǎo tíng tíng.
Hán Việt : niểu niểu đình đình .
Thuần Việt : thướt tha; lả lướt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thướt tha; lả lướt. 形容女子走路體態輕盈.