VN520


              

裂化

Phiên âm : liè huà.

Hán Việt : liệt hóa.

Thuần Việt : chiết xuất; tách ra .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiết xuất; tách ra (xăng từ dầu khô). 在一定條件下, 分子量較大的烷烴分解成分子量較小的烷烴和烯烴. 是石油加工的重要方法, 可分為熱裂化(400-700 oC)、催化裂化和加氫裂化.


Xem tất cả...