Phiên âm : bèi dài.
Hán Việt : bị đại.
Thuần Việt : túi ống .
Đồng nghĩa : 被搭子, .
Trái nghĩa : , .
túi ống (đựng mền, quần áo khi đi du lịch). 旅行時裝被褥、衣物等用的圓筒形的袋.