Phiên âm : bèi kòng.
Hán Việt : bị khống.
Thuần Việt : bị cáo; bị tố cáo; bị lên án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị cáo; bị tố cáo; bị lên án. 受人指控.