VN520


              

被山帶河

Phiên âm : bèi shān dài hé.

Hán Việt : bị san đái hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被群山與河流環繞。形容地勢險要。《戰國策.楚策一》:「秦地半天下, 兵敵四國, 被山帶河, 四塞以為固。」《東周列國志》第八七回:「秦地最勝, 無如咸陽, 被山帶河, 金城千里。」
山河環繞, 形容形勢險要。漢.賈誼〈過秦論〉:「秦地被山帶河以為固, 四塞之國也。」


Xem tất cả...