VN520


              

被動免疫

Phiên âm : bēi dòng miǎn yì.

Hán Việt : bị động miễn dịch.

Thuần Việt : miễn dịch bị động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

miễn dịch thụ động (miễn dịch ngắn hạn do lấy huyết thanh động vật có tính miễn dịch tiêm vào cơ thể chưa có tính miễn dịch.Kháng thể trong cơ thể không phải do tự sinh ra mà có được là nhờ bên ngoài. ). 把已經獲得免疫性的動物的血清注射 到未經免疫的機體內所產生的短時期的免疫. 機體中的抗體不是自己產生而是從外界獲得的.


Xem tất cả...