Phiên âm : bèi dòng.
Hán Việt : bị động.
Thuần Việt : bị động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bị động (trái với "chủ động"). 待外力推動而行動. (跟"主動"相對)
♦Chịu ảnh hưởng sức lực bên ngoài mới hành động. ★Tương phản: chủ động 主動.