VN520


              

被動

Phiên âm : bèi dòng.

Hán Việt : bị động.

Thuần Việt : bị động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bị động (trái với "chủ động"). 待外力推動而行動. (跟"主動"相對)

♦Chịu ảnh hưởng sức lực bên ngoài mới hành động. ★Tương phản: chủ động 主動.


Xem tất cả...