VN520


              

被保護人

Phiên âm : bèi bǎo hù rén.

Hán Việt : bị bảo hộ nhân.

Thuần Việt : người được giám hộ; người được che chở; người được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người được giám hộ; người được che chở; người được bảo vệ. 受人監護的人.


Xem tất cả...