Phiên âm : bèi fú rén yuán.
Hán Việt : bị phu nhân viên.
Thuần Việt : tù binh; người bị bắt sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tù binh; người bị bắt sống. 戰爭中被對方活捉的人員.