VN520


              

被侵略者

Phiên âm : bèi qīn lüè zhě.

Hán Việt : bị xâm lược giả.

Thuần Việt : người bị tấn công; người bị xâm hại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người bị tấn công; người bị xâm hại. 受到外來侵略的受害者.


Xem tất cả...