Phiên âm : bèi qīn lüè zhě.
Hán Việt : bị xâm lược giả.
Thuần Việt : người bị tấn công; người bị xâm hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người bị tấn công; người bị xâm hại. 受到外來侵略的受害者.