VN520


              

袖手旁觀

Phiên âm : xiù shǒu páng guān.

Hán Việt : TỤ THỦ BÀNG QUAN.

Thuần Việt : khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại.

Đồng nghĩa : 漠不關心, 冷眼旁觀, 隔岸觀火, 置身事外, 坐視不救, 作壁上觀, .

Trái nghĩa : 拔刀相助, 打抱不平, 見義勇為, .

khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại. 比喻置身事外或不協助別人.


Xem tất cả...