VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
袋子
Phiên âm :
dài zi.
Hán Việt :
đại tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
面袋子
袋装水果 (dài zhuāng shuǐ guǒ) : Hoa quả đóng túi
袋子 (dài zi) : đại tử
袋熊 (dài xióng) : đại hùng
袋鼠 (dài shǔ) : chuột túi; căng-gu-ru; kăng-gu-ru