Phiên âm : shuāi biàn.
Hán Việt : suy biến.
Thuần Việt : suy biến; thoái biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy biến; thoái biến. 放射性元素放射出粒子后變成另一種元素叫衰變, 如鐳放射出α粒子后變成氡. 也叫蛻變.