VN520


              

衰竭

Phiên âm : shuāi jié.

Hán Việt : suy kiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 充沛, .

心力衰竭.

♦Sút kém, khô cạn hết. ◇Hán Thư 漢書: Huyết khí suy kiệt, nhĩ mục bất thông minh 血氣衰竭, 耳目不聰明 (Cống Vũ truyện 貢禹傳).


Xem tất cả...