Phiên âm : biǎo lù.
Hán Việt : biểu lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bày ra ngoài, biểu hiện. ◎Như: tha đích thần sắc biểu lộ xuất cực độ đích khủng hoảng 她的神色表露出極度的恐慌.