VN520


              

表露

Phiên âm : biǎo lù.

Hán Việt : biểu lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bày ra ngoài, biểu hiện. ◎Như: tha đích thần sắc biểu lộ xuất cực độ đích khủng hoảng 她的神色表露出極度的恐慌.


Xem tất cả...