VN520


              

表示

Phiên âm : biǎo shì.

Hán Việt : biểu thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bày tỏ (tư tưởng, cảm tình, thái độ...).
♦Có nghĩa là, hiển thị ý nghĩa nào đó. ◎Như: hồng đăng biểu thị hành nhân hoặc xa lượng cấm chỉ thông hành 紅燈表示行人或車輛禁止通行.
♦Phát biểu. ◎Như: thỉnh đại gia biểu thị ý kiến 請大家表示意見.


Xem tất cả...