VN520


              

表揭

Phiên âm : biǎo jiē.

Hán Việt : biểu yết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Yết thị. ◇Diệp Thích 葉適: Đình quan phường hạng, biểu yết tất khả biệt thức 亭觀坊巷, 表揭悉可別識 (Hoàng tử Canh mộ chí minh 黃子耕墓志銘).


Xem tất cả...