Phiên âm : biǎo jiē.
Hán Việt : biểu yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Yết thị. ◇Diệp Thích 葉適: Đình quan phường hạng, biểu yết tất khả biệt thức 亭觀坊巷, 表揭悉可別識 (Hoàng tử Canh mộ chí minh 黃子耕墓志銘).