VN520


              

表徵

Phiên âm : biǎo zhēng.

Hán Việt : biểu trưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bày tỏ, biểu minh. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: Biểu trưng thịnh suy, ân giám hưng phế 表徵盛衰, 殷鑒興廢 (Sử truyện 史傳).
♦Dấu hiệu, hình tượng lộ rõ ra bên ngoài. ◇Diệp Thánh Đào 葉聖陶: Nùng nùng đích lưỡng đạo mi mao sảo sảo túc khẩn, giá thị tha quán ư đa tưởng đích biểu trưng 濃濃的兩道眉毛稍稍蹙緊, 這是他慣於多想的表徵 (Nghê hoán chi 倪煥之, Nhất).


Xem tất cả...