Phiên âm : bǔ jì.
Hán Việt : bổ kí.
Thuần Việt : hồi tưởng; suy nghĩ sau khi hành động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồi tưởng; suy nghĩ sau khi hành động事后的想法,回想