VN520


              

衣錦食肉

Phiên âm : yī jǐn shí ròu.

Hán Việt : ý cẩm thực nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mặc quần áo hoa gấm, ăn uống thịt thà toàn những món ngon. Hình dung đời sống sung sướng giàu có. § Cũng nói: ý bạch thực nhục 衣帛食肉. ◇Chu thư 周書: Đột Quyết tại kinh sư giả, hựu đãi dĩ ưu lễ, ý cẩm thực nhục giả, thường dĩ thiên số 突厥在京師者, 又待以優禮, 衣錦食肉者, 常以千數 (Đột Quyết truyện 突厥傳).


Xem tất cả...