VN520


              

衣冠禽獸

Phiên âm : yī guān qín shòu.

Hán Việt : Y QUAN CẦM THÚ.

Thuần Việt : mặt người dạ thú; miệng nam mô bụng bồ dao găm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt người dạ thú; miệng nam mô bụng bồ dao găm. 穿戴著衣帽的禽獸. 指行為卑劣, 如同禽獸的人.


Xem tất cả...