VN520


              

衛生帶

Phiên âm : wèi shēng dài.

Hán Việt : vệ sanh đái.

Thuần Việt : băng vệ sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

băng vệ sinh. 月經帶.


Xem tất cả...