VN520


              

衙門

Phiên âm : yá men.

Hán Việt : nha môn.

Thuần Việt : nha môn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nha môn. 舊時官員辦公的機關.

♦Sở quan. § Ta gọi là quan nha 官衙 hay là nha môn 衙門 . Ngày xưa trước quân trướng đều cắm lá cờ có tua như cái răng lớn, nên gọi là nha môn 衙門, nguyên viết là 牙門.