VN520


              

街市

Phiên âm : jiē shì.

Hán Việt : nhai thị .

Thuần Việt : phố xá; phố thị; khu kinh doanh; khu thương mại; k.

Đồng nghĩa : 市井, .

Trái nghĩa : , .

phố xá; phố thị; khu kinh doanh; khu thương mại; khu buôn bán; phố có nhiều cửa hàng. 商店較多的市區.


Xem tất cả...