Phiên âm : jiē shì.
Hán Việt : nhai thị .
Thuần Việt : phố xá; phố thị; khu kinh doanh; khu thương mại; k.
Đồng nghĩa : 市井, .
Trái nghĩa : , .
phố xá; phố thị; khu kinh doanh; khu thương mại; khu buôn bán; phố có nhiều cửa hàng. 商店較多的市區.