Phiên âm : yǎn shēng wù.
Hán Việt : diễn sanh vật.
Thuần Việt : hợp chất diễn sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp chất diễn sinh. 較簡單的化合物所含的原子或原子團被其他原子或原子團置換而生成的較復雜的化合物, 叫做原來化合物的衍生物, 如磺胺噻唑是磺胺的衍生物.