Phiên âm : yǎn shè.
Hán Việt : diễn xạ.
Thuần Việt : diễn xạ; nhiễu xạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn xạ; nhiễu xạ (hiện tượng của sóng âm thanh và sóng ánh sáng). 聲波、光波等各種波在傳播時, 如果被一個大小近于或小于波長的物體阻擋, 就繞過這個物體, 繼續進行, 如果通過一個大小近于或小于波長的孔, 則 以孔為中心, 形成環形波向前傳播, 這種現象叫衍射. 舊稱繞射.